Có 2 kết quả:

人类 rén lèi ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ人類 rén lèi ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhân loại, loài người

Từ điển Trung-Anh

(1) humanity
(2) human race
(3) mankind

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhân loại, loài người

Từ điển Trung-Anh

(1) humanity
(2) human race
(3) mankind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0