Có 2 kết quả:
人类 rén lèi ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ • 人類 rén lèi ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhân loại, loài người
Từ điển Trung-Anh
(1) humanity
(2) human race
(3) mankind
(2) human race
(3) mankind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân loại, loài người
Từ điển Trung-Anh
(1) humanity
(2) human race
(3) mankind
(2) human race
(3) mankind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0